Tin mới:
Hiệu chuẩn, Kiểm định
Quay Lại
ĐO LƯỜNG ĐỘ DÀI

 Khi có yêu cầu sử dụng dịch vụ, Quý khách vui lòng điền vào PHIẾU YÊU CẦU & NHẬN HIỆU CHUẨN / KIỂM ĐỊNH 

Gửi đến: Phòng Dịch vụ khách hàng Thí nghiệm | Điện thoại: 0251-3836 212 | Email: tn-cskh@quatest3.com.vn


Năng lực kỹ thuật của QUATEST 3

  • Hiệu chuẩn các loại phương tiện đo và chuẩn đo độ dài như: Căn mẫu, căn lá, thước vặn, thước cặp, thước đo chiều dày, vòng chuẩn, ni vô, ...

Thiết bị chính

  • Thiết bị hiệu chuẩn căn mẫu
  • Máy đo độ dài vạn năng
  • Ống chuẩn trực tự động
  • Chuẩn vuông góc
  • Máy toàn đạc điện tử chính xác
  • Máy thủy bình chính xác
  • Hệ trực chuẩn kiểm góc
  • Căn mẫu chuẩn
  • Căn góc
  • Vòng chuẩn
  • Thanh chuẩn
  • Thước vạch chuẩn
  • Chuẩn bậc
  • Chuẩn độ nhám

 

Tên chỉ tiêu

Quy trình

hiệu chuẩn/kiểm định

Chuẩn độ dài: Căn mẫu, Vòng chuẩn, Dây đo ren, Dưỡng ren ngoài, Dưỡng ren ngoài dạng côn, Dưỡng ren trong, Đũa đo, Bi đo, Thanh mẫu, Căn lá, Chuẩn bậc, Tấm lỗ chuẩn, Dưỡng đo giới hạn, Dưỡng trụ, Dưỡng côn

Length Standard: Gage Block, Setting Ring, Thread Wires, Thread Plug, Tapered Thread Plug, Thread Ring, Pin Gage, Steel Ball, Length Bar, Set of  feeler gage, Step Gage, Orifice Plate, Cylindrical Limit Plug Gage, Cylindrical Plug, Taper Plug

QTHC/KT3, ĐLVN

Thước vặn (palmer): Thước vặn đo ngoài, Thước vặn đo lỗ, Thước vặn đo trong ống

  • Micrometer (Outside), Bore Micrometer, Hole tester,

QTHC/KT3

Thước cặp

  • Caliper

QTHC/KT3

Đồng hồ so: Đồng hồ so, Đồng hồ đo độ dày

Indicator: Indicator, Thickness Indicator

QTHC/KT3

Thước đo cao, đo trong: Thước đo cao, Đồng hồ so đo lỗ

Bore Gage: Bore Gage, Height Gage

QTHC/KT3

Thước kim loại

Steel Ruler

QTHC/KT3

Thước cuộn: Thước cuộn, Thước cuộn quả dọi

Tape Ruler: Tape Ruler, Sinker Tape Ruler

QTHC/KT3

Dụng cụ đo góc, độ thẳng góc, nivô: Thước góc, Thước kiểm thẳng góc, Cữ kiểm tra bán kính, Dụng cụ đo độ mịn, Nivô, Nivô chính xác

Square, Angle Protractor, Level: Angle Protractor, Square, Radius Gage, Level, Accuracy Level

QTHC/KT3, ĐLVN

Thiết bị đo độ dài: Máy phóng hình biên dạng (đo lường), Kính hiển vi, Máy đo độ dài vạn năng 1 trục tọa độ, Bàn đá phẳng, Thước rà thẳng, Dụng cụ đo khoảng cách bằng laser, Máy đo chiều dày lớp phủ, Máy đo chiều dày bằng siêu âm, Máy dò khuyết tật bằng siêu âm, Dụng cụ kiểm tra đồng hồ so, Dụng cụ rà kiểm tra, Con lăn đo chiều dài, Thước đo mối hàn, Thước đo khe hở, Thước thẳng chỉ thị số

Length Measuring Equipment: Profile Projector, Measuring Microscope, Universal Measuring Machine, Granite Surface Plate, Straight Gage, Laser Distance Meter, Coating Thickness Gage, Ultrasonic Thickness Gage, Ultrasonic Flaw Detector, Dial Gage Tester, Electronic or Analog Checker, Length-Measure Roller, Welding Gage, Gap Gage, Linear Scale

QTHC/KT3, ĐLVN

Thiết bị đo thông số bề mặt: Máy đo độ nhám

Measuring Surface Texture Equipment: Surface Roughness Tester

 

Thiết bị đo xa: Máy toàn đạc, máy kinh vĩ, máy thủy bình  

Long Distance Measuring Equipment: Total Station, Theodolite, Automatic Level

QTHC/KT3, ISO