TT |
Đối tượng kiểm tra |
Chuẩn mực làm căn cứ để kiểm tra |
Cách thức kiểm tra |
Thời gian dự kiến phát hành kết quả |
Được chỉ định / công nhận bởi |
---|---|---|---|---|---|
ĐÁNH GIÁ CHỨNG NHẬN SỰ PHÙ HỢP |
|||||
1 |
Thực phẩm -Thực phẩm (nguyên liệu hoặc đã chế biến) ; -Phụ gia thực phẩm; -Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm; -Bao bì, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm; |
- QCVN, TCVN; - Tiêu chuẩn công bố; |
QĐCN 171: 2013 |
|
BYT; BCT; BoA-VICAS 004 |
21 |
Phân bón vô cơ nhập khẩu: -Phân đạm; -Lân nung chảy; -Supephosphat đơn; -Phân Kali; -DAP; -Phân phức hợp; -Phân hỗn hợp bón rễ; -Phân trung vi lượng; |
- Thông tư 29/2014/BCT; - Danh mục phân bón được phép lưu hành tại VN còn hiệu lực - Các QCVN; - Tiêu chuẩn Công bố;
|
QĐCN 119:2015
|
|
BCT; BoA-VICAS 004 |
32 |
Phân bón hữu cơ nhập khẩu -Phân hữu cơ; -Phân hữu cơ khoáng; -Phân khoáng hữu cơ; -Phân hữu cơ vi sinh; -Phân hữu cơ sinh học; -Phân bón sinh học; -Phân vi sinh vật; -Phân bón có bổ sung chất điều tiết sinh trưởng. |
- Thông tư 41/2014/BNNPTNT; - Danh mục phân bón được phép lưu hành tại VN còn hiệu lực (từ 09/8/2008 đến 27/11/2013); - Các QCVN; - Tiêu chuẩn Công bố. |
QĐCN 120:2015
|
|
BNN&PTNT; BoA-VICAS 004 |
43 |
Thức ăn chăn nuôi: -Nguyên liệu, phụ gia thức ăn chăn nuôi; -Thức ăn chăn nuôi hoàn chỉnh. |
- QCVN; - Tiêu chuẩn công bố. |
QĐCN 116:2013
|
|
BNN&PTNT; BoA-VICAS 004 |
54 |
Thuốc bảo vệ thực vật: -Thuốc kỹ thuật; -Thuốc thành phẩm. |
- QCVN; - Tiêu chuẩn công bố; - Các Danh mục TBVTV được phép sử dụng hiện hành.
|
QĐCN 154:2015
|
|
BNN&PTNT; BoA-VICAS 004 |