Khi có yêu cầu sử dụng dịch vụ, Quý khách vui lòng điền vào PHIẾU YÊU CẦU & NHẬN HIỆU CHUẨN / KIỂM ĐỊNH
Gửi đến: Phòng Dịch vụ khách hàng Thí nghiệm | Điện thoại: 0251-3836 212 | Email: tn-cskh@quatest3.com.vn
Năng lực kỹ thuật
- Hiệu chuẩn và kiểm định các loại chuẩn và phương tiện đo điện.
- Điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, điện cảm, tần số.
- Thời gian, công suất, năng lượng, cao thế.
Thiết bị chính
- Chuẩn điện áp một chiều
- Điện trở chuẩn, điện dung chuẩn, điện cảm chuẩn
- Máy đo điện vạn năng
- Máy chuẩn điện vạn năng
- Máy đo LCR
- Chuẩn đối chứng công suất và năng lượng
- Công tơ điện chuẩn
- Hệ thống kiểm định/chuẩn máy
- Biến áp và máy biến dòng đo lường
- Máy đo cao thế
- Máy đo/phát tần số
- Thiết bị hiệu chuẩn đồng hồ thời gian
Tên chỉ tiêu |
Quy trình |
Đồng hồ đo điện: Vôn mét, ampe mét, Đồng hồ đo điện vạn năng hiện số, Ampe kềm, Ampe kềm cao thế, Bộ chỉ thị pha Multimeter: Voltmeter, Ammeter, Digital Multimeter, Clamp Meter, High Voltage Clamp Meter, Phase Indicator |
QTHC/KT3 |
Nguồn điện, thiết bị hiệu chuẩn điện: Bộ nguồn điện DC/AC, Máy thử rơ le 1 pha/ 3 pha, Thiết bị hiệu chuẩn đa năng Source, Electrical Calibrator: DC/ AC Power Supply, Relay Tester, Multifunction Calibrator |
QTHC/KT3 |
Thiết bị đo công suất: Đồng hồ đo công suất chỉ thị kim/ hệ số công suất/ góc lệch pha, Kềm đo công suất, Máy đo công suất Power meter: Analog Wattmeter, Power Factor Meter, Phase Angle Meter, Power Clamp Meter |
QTHC/KT3 |
Điện trở: Điện trở chuẩn, Hộp điện trở DC, Cầu đo điện trở DC, Máy đo điện trở tiếp đất, Kềm đo điện trở tiếp đất, Máy đo điện trở cách điện, Máy đo điện trở tiếp xúc, Máy đo tĩnh điện. Resistance: Standard Resistor, DC Resistance Box, DC Resistance Bridge, Earth Resistance Meter, Earth Resistance Clamp, Insulation Resistance Meter, Micro-ohmmeter, Wrist Strap/ Footwear Tester. |
QTHC/KT3 |
Thiết bị đo điện trở, điện dung, điện cảm: Máy đo điện cảm - tụ - trở LCR, Máy đo điện cảm, Máy đo điện dung, Hộp điện dung, điện cảm, Chuẩn điện dung, Chuẩn điện cảm LCR Meter: LCR Meter, Induction Meter, Capacitance Meter, Capacitance Box, Induction Box, Standard Capacitor, Standard Inductor. |
QTHC/KT3 |
Công tơ điện: Công tơ chuẩn, Công tơ điện cảm ứng, Công tơ điện tử, Bàn kiểm công tơ điện Electricity Meter: Standard Watt-hour Meter, Electromechanical Meter, Static Watt-hour Meter, Electricity Meter Test Bench |
QTHC/KT3, ĐLVN |
Máy thử cao thế, biến áp, biến dòng: Máy thử cao thế, Máy thử cao thế và điện trở cách điện, Máy phân tích an toàn điện, Biến dòng đo lường (CT), Biến áp đo lường (PT), Máy đo tỉ số biến áp High Voltage Tester, PT, CT: High Voltage Tester, High Voltage and Insulation Resistance Tester, Electrical Safety Analyzer, Current Transformer, Potential Transformer, Turns Ratio Transformer |
QTHC/KT3 |
Tần số & Thời gian: Máy hiện sóng, Máy phát tần số, Máy đếm tần số, Đồng hồ đo tần số, Đồng hồ bấm giây, Dụng cụ đo độ ồn, Đồng hồ đo tốc độ của máy ly tâm, Dụng cụ đo tốc độ vòng quay Time & Frequency: Oscilloscope, Frequency Generator, Frequency Counter, Frequency Meter, Stopwatch, Sound Level Meter, Speedometer of Centrifuge, Tachometer (non-contact, contact, Stroboscope). |
QTHC/KT3, ĐLVN |