TT |
Đối tượng kiểm tra |
Chuẩn mực làm căn cứ để kiểm tra (*) |
Cách thức |
Thời gian dự kiến phát hành kết quả (*) |
Được công nhận bởi |
---|---|---|---|---|---|
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG VẬT LIỆU & CẤU KIỆN XÂY DỰNG |
|||||
1 |
Cát xây dựng; |
TCVN 7570:2006 QCVN 16: 2014/ BXD ASSHTO M6 |
QTGĐ 11: 2012 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
2 |
Đá dăm, sỏi xây dựng; |
TCVN 7570:2006 QCVN 16: 2014/ BXD ASSHTO M80 |
QTGĐ 11: 2012 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
3 |
Đất xây dựng; |
TCVN 4447:2012 QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
4 |
Gạch lát nền & ốp tường; |
TCVN 7745:2007 TCVN 7483:2005 TCVN 8495-1:2010 TCVN 7744:2013 QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
5 |
Đá ốp lát tự nhiên; |
TCVN 4732:2007 QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
6 |
Gạch xây; |
TCVN 1451:2009 TCVN 1450:2009 QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
7 |
Gạch bê tông; |
TCVN 6477 : 2011 QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
8 |
|
TCVN 7959:2011 |
QTGĐ 11: 2012 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
9 |
|
TCVN 9029: 2011 |
QTGĐ 11: 2012 |
07 ngày |
|
10 |
Gỗ và các sản phẩm từ gỗ; |
TCVN 9029: 2011 |
QTGĐ 11: 2012 |
20 ngày |
BoA- VIAS 004 |
11 |
Nhựa đường; |
TCVN 7493:2005 Thông tư số 27/CT-BGTVT ngày 28/07/2014 |
QTGĐ 11: 2012 |
10 ngày |
BoA- VIAS 004 |
12 |
Sản phẩm gốm sứ vệ sinh; |
TCVN 6073:2005 QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
13 |
Vật liệu lợp; |
TCVN 8052:2009 |
QTGĐ 11: 2012 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
14 |
Vữa xây dựng; |
TCVN 4314:2003 |
QTGĐ 11: 2012 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
15 |
Bột bả tường; |
TCVN 7239:2003 QCVN 16: 2014/ BXD ASTM D1190, ASTM D6690, AASHTO M173 |
QTGĐ 11: 2012 |
30 ngày |
BoA- VIAS 004 |
16 |
Sơn tường dạng nhũ tương; |
TCVN 8652:2012 QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
15 ngày |
BoA- VIAS 004 |
17 |
Sơn epoxy; |
TCVN 9014 : 2011 QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
10 ngày |
BoA- VIAS 004 |
18 |
Sơn Alkyd; |
TCVN 5730 : 2008 QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
10 ngày |
BoA- VIAS 004 |
19 |
Xi măng, Clinker; |
TCVN 7024:2013 TCVN 2682:2009 TCVN 6260:2009 TCVN 5691:2000 TCVN 7569:2007 TCVN 7445-1:2004 TCVN 6069:2007 TCVN 7712:2013 TCVN 6067: 2004 TCVN 7711:2013 TCVN 4316:2007 ASTM C 1157 - 11 ASTM C 595 – 10 ASTM C 150 – 07 QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
10 ngày, kết quả chính thức sau 30 ngày |
BoA- VIAS 004 |
20 |
Thép xây dựng (đã đưa vào sử dụng tại công trình xây dựng); |
JIS G3505 – 1996, JIS G3112 – 1987. TCVN 1651 : 2008. ASTM A615/A615M-08. BS 4449:1997 QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
21 |
Bê tông nhựa Asphalt; |
TCVN 8819:2011 ASTM D 3515-04 |
QTGĐ 11: 2012 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
22 |
Bê tông xi măng; |
TCVN 10303:2014 TCXDVN 239:2006 TCVN 3118:1993 TCVN 9334:2012 TCVN 9335:2012 TCVN9357:2012 TCVN4453:1995 |
QTGĐ 11: 2012 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
23 |
Phụ gia hóa học cho bê tông và vữa ; |
TCVN 8826:2011 TCVN 8825:2011 TCVN 8827:2011 QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
30 ngày |
BoA- VIAS 004 |
24 |
Phụ gia khoáng cho xi măng và bê tông; |
QCVN 16:2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
|
BoA- VIAS 004 |
25 |
Tấm trải chống thấm; |
TCVN 9066:2012 ASTM D41-05 ASTM D173-03 QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
10 ngày |
BoA- VIAS 004 |
26 |
Vải địa kỹ thuật; |
TCVN 9844 : 2013 |
QTGĐ 11: 2012 |
10 ngày |
BoA- VIAS 004 |
27 |
Băng chắn nước dùng trong mối nối công trình; |
TCVN 9384:2012 JIS K 7112:1999 QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
15 ngày |
BoA- VIAS 004 |
28 |
Silicon xảm khe cho kết cấu xây dựng; |
TCVN 8266:2009 ASTM C1184-14 QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
45 ngày |
BoA- VIAS 004 |
29 |
Vật liệu chống thấm gốc ximăng- polyme; |
QCVN 16: 2014/ BXD |
QTGĐ 11: 2012 |
45 ngày |
BoA- VIAS 004 |
30 |
Cột điện bê tông cốt thép; |
TCVN 5847:1994 JIS A 5773:2010 |
QTGĐ 64:2014 |
10 ngày |
BoA- VIAS 004 |
31 |
Ống bê tông cốt thép thoát nước; |
TCVN 9113:2012 JIS A 5773:2010 |
QTGĐ 64:2014 |
05 ngày |
BoA- VIAS 004 |
32 |
Cống hộp bê tông cốt thép; |
TCVN 9116:2012 JIS A 5773:2010 |
QTGĐ 64:2014 |
BoA- VIAS 004 |
|
33 |
Cọc ống bê tông cốt thép ứng suất trước; |
TCVN 7888:2014 JIS A 5773:2010 JIS A 5335:1987 JIS A 5337:1987 |
QTGĐ 64:2014 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
34 |
Cọc ván bê tông cốt thép ứng suất trước; |
JIS A 5773:2010 |
QTGĐ 64:2014 |
BoA- VIAS 004 |
|
35 |
Cọc khoan nhồi; |
TCVN 9393:2012 TCVN 9395:2012 TCVN 9396:2012 TCVN 9397:2012 ASTM D 4945-00 ASTM D 6760-02 |
QTGĐ 64:2014 |
10 ngày |
BoA- VIAS 004 |
36 |
Cọc đóng và ép; |
TCVN 9393:2012 TCVN 9397:2012 ASTM D 4945-00 |
QTGĐ 64:2014 |
10 ngày |
BoA- VIAS 004 |
37 |
Cọc barrette và tường vây ; |
TCVN 9396:2012 TCVN 9397:2012 ASTM D 6760-02 |
QTGĐ 64:2014 |
BoA- VIAS 004 |
|
38 |
Dầm bê tông dự ứng lực; |
TCVN 9114:2012 TCVN 9347 : 2012 |
QTGĐ 64:2014 |
BoA- VIAS 004 |
|
39 |
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép; |
TCVN 9115:2012 TCVN 9334:2012 TCVN 9355:2012 TCVN 9356:2012 |
QTGĐ 64:2014 |
BoA- VIAS 004 |
|
40 |
Gối cầu, gối chậu cao su cốt bản thép & khe co giãn; |
TCVN 10308 : 2014 ASSHTO M251-96 ASTM D 4014-03 ASTM D 5977-03 ASTM D 3452 |
QTGĐ 64:2014 |
BoA- VIAS 004 |
|
41 |
Rọ đá; |
ASTM D 975-11 |
QTGĐ 64:2014 |
BoA- VIAS 004 |
|
42 |
Thảm đá; |
ASTM D 975-11 |
QTGĐ 64:2014 |
BoA- VIAS 004 |
|
43 |
Cấu kiện đúc sẵn khác (mương thoát nước, hào kỹ thuật, chân kè…); |
TCVN 6394:2014 TCVN 10332:2014 TCVN 10333:2014 TCVN 10334:2014 TC.VCA 09:2015 |
|
|
BoA- VIAS 004 |
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG CÔNG TRÌNH |
|||||
1 |
Măt đường bê tông nhựa; |
TCVN 8819:2011 |
QTGĐ 65 :2015 |
10 ngày |
BoA- VIAS 004 |
2 |
Mặt đường đá dăm thấm nhập nhựa nóng; |
TCVN 8809:2011 |
QTGĐ 65 :2015 |
BoA- VIAS 004 |
|
3 |
Mặt đường láng nhựa nóng; |
TCVN 8863:2011 |
QTGĐ 65 :2015 |
BoA- VIAS 004 |
|
4 |
Mặt đường láng nhựa nhũ tương axit; |
TCVN 9505:2012 |
QTGĐ 65 :2015 |
BoA- VIAS 004 |
|
5 |
Móng cấp phối đá dăm và cấp phối thiên nhiên gia cố xi măng; |
TCVN 8858:2011 |
QTGĐ 65 :2015 |
BoA- VIAS 004 |
|
6 |
Móng cấp phối đá dăm; |
TCVN 8859:2011 |
QTGĐ 65 :2015 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
7 |
Kết cấu áo đường cấp phối thiên nhiên; |
TCVN 8857:2011 |
QTGĐ 65 :2015 |
BoA- VIAS 004 |
|
8 |
Kết cấu áo đường đá dăm nước; |
TCVN 9504:2012 |
QTGĐ 67:2014 |
BoA- VIAS 004 |
|
9 |
Nền đất sau san lấp; |
TCVN 4447:2012 |
QTGĐ 67:2014 |
BoA- VIAS 004 |
|
10 |
Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép; |
TCVN 5574:2012 TCVN 9381:2012 |
QTGĐ 67:2014 |
14 ngày |
BoA- VIAS 004 |
11 |
Kết cấu gạch đá; |
TCVN 5573:2011 TCVN 4085:2011 |
QTGĐ 67:2014 |
BoA- VIAS 004 |
|
12 |
Kết cấu thép; |
TCVN 5575:2012 TCVN 9381:2012 |
QTGĐ 67:2014 |
BoA- VIAS 004 |
|
13 |
Đánh giá cường độ bê tông trên kết cấu công trình; |
TCXDVN 239:2006 ACI 318:2002 BS/EN 13791:2007 |
QTGĐ 67:2014 |
07 ngày |
BoA- VIAS 004 |
14 |
Đánh giá độ đồng nhất của bê tông trên kết cấu bê tông cốt thép; |
TCVN 9357:2012 |
QTGĐ 67:2014 |
BoA- VIAS 004 |
|
15 |
Đánh giá độ bền của kết cấu chịu uốn bằng phương pháp chất tải tĩnh; |
TCVN 9344:2012 |
QTGĐ 67:2014 |
14 ngày |
BoA- VIAS 004 |
16 |
Đánh giá hiện trạng, nguyên nhân sự cố & quan trắc công trình. |
TCVN 9381:2012 |
QTGĐ 67:2014 |
BoA- VIAS 004 |