ĐO – LẤY MẪU – ĐÁNH GIÁ CÁC CHỈ TIÊU VỀ MÔI TRƯỜNG |
|||||
---|---|---|---|---|---|
TT |
Chỉ tiêu thực hiện |
Thiết bị, dụng cụ sử dụng |
Phương pháp đo hoặc lấy mẫu |
Thời gian dự kiến phát hành kết quả (*) |
Được công nhận bởi |
1 |
Khảo sát trước khi tiến hành đo đạc; |
Garmin GPS |
QTTĐ 07:2011 |
|
BoA VIAS 004 |
2 |
Lập báo cáo giám sát môi trường; |
|
QTTĐ 07:2011 |
|
BoA VIAS 004 |
3 |
Không khí xung quanh |
BoA VIAS 004 |
|||
|
Quan trắc hiện trường |
||||
3.1 |
Nhiệt độ; |
Testo 625 |
QCVN 46: 2012/BTNMT |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078 |
3.2 |
Độ ẩm tương đối; |
Testo 625 |
QCVN 46: 2012/BTNMT |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078 |
3.3 |
Tốc độ gió; |
Velocical 8345 |
QCVN 46: 2012/BTNMT |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078 |
|
Lấy mẫu, gửi mẫu thử nghiệm, xác định hàm lượng trên cơ sở kết quả thử nghiệm |
||||
3.4 |
Hàm lượng bụi lơ lửng trong không khí (mg/m3); |
Bơm Sibata, GFP |
TCVN 5067: 1995 |
(*) |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078 |
3.5 |
Hàm lượng các kim loại nặng (As, Cd, Cr VI, Mn, Ni, Pb); |
Bơm Sibata GFP |
APHA Method 12110-02-73T (Cd) APHA Method 12110-02-73T (Cr) APHA Method 12132-02-73T (Mn) APHA Method 12136-01-73T (Mn) TCVN 6152: 1996 (Pb) |
(*) |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078 (cho Chì bụi)
|
3.6 |
Hàm lượng NH3; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Impinger |
Tham khảo NIOSH 6015 (Issue 2, 1994) và OSHA ID-164 |
(*) |
BoA VIAS 004 |
3.7 |
Hàm lượng các axit vô cơ: H2SO4, HNO3, HCl; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Silica gel tube |
Tham khảo NIOSH 7903 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004
|
3.8 |
Hàm lượng HCN; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Impinger |
Tham khảo NIOSH 7904 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
3.9 |
Hàm lượng Formaldehyde trong không khí; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Impinger |
Tham khảo NIOSH 3500 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
3.10 |
Hàm lượng các dung môi thơm: Benzene, Xylene, Styrene, Toluen, Naptalen; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
Tham khảo NIOSH 1501 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078 |
3.11 |
Hàm lượng Acetone, MEK; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
Tham khảo NIOSH 1300 (Issue 2, 1994) và NIOSH 2500 (Issue 2, 1996) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
3.12 |
Hàm lượng Chloroform ; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
Tham khảo NIOSH 1003 (Issue 3, 2003) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
3.13 |
Hàm lượng Trichloroethylene; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
Tham khảo NIOSH 1022 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
3.14 |
THC |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
Tham khảo NIOSH 1500 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078 |
3.15 |
Hàm lượng các rượu methanol, ethanol, propanol, butanol; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
Tham khảo NIOSH 2000 (Issue 3, 1998), NIOSH 1400 (Issue 2, 1994) và NIOSH 1401 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
3.16 |
Hàm lượng thuốc BVTV gốc Clo trong không khí; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Absorption tube |
Tham khảo NIOSH 5602 (Issue 1, 1998) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
3.17 |
Hàm lượng thuốc BVTV gốc Phosphor trong không khí; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Absorption tube |
Tham khảo NIOSH 5600 (Issue 1, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
3.18 |
Hàm lượng thuốc BVTV nhóm cúc tổng hợp trong không khí; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Absorption tube |
Tham khảo NIOSH 5602 (Issue 1, 1998) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
3.19 |
Hàm lượng thuốc BVTV carbamat trong không khí; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Absorption tube |
Tham khảo NIOSH 5601 (Issue 1, 1998) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
4 |
Không khí môi trường làm việc |
|
|||
|
Quan trắc hiện trường |
||||
4.1 |
Nhiệt độ; |
Testo 625
|
TCVN 5508: 2009 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078 |
4.2 |
Độ ẩm tương đối; |
Testo 625
|
TCVN 5508: 2009 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078 |
4.3 |
Tốc độ gió; |
Velocical 8345 |
TCVN 5508: 2009 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078 |
4.4 |
Cường độ chiếu sáng; |
Testo 540 |
- |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
4.5 |
Độ ồn, độ ồn dải tần (dải tần 1/1 octa); |
RION NL – 31- JAPAN 3MTM SoundPro DL 1/1 |
TCVN 7878-2: 2010 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 BTN&MT VIMCERTS 078 |
4.6 |
Độ rung : Gia tốc rung, vận tốc rung, độ dịch chuyển; |
Máy VM 83, VM 54. Các đầu đo PV85, PV 93, PV 87, PV 83 CW. Hãng SX: RION – JAPAN |
TCVN 6963: 2001 TCVN 7378: 2004 TCVN 7211: 2002 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078 |
4.7 |
Hoạt độ phóng xạ; |
INSPECTOR – USA |
TCVN 7469: 2005 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
4.8 |
Bụi hô hấp; |
Bơm Sibata, GFP |
|
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078 |
4.9 |
Hàm lượng SO2; |
Greywolf TOC Sense |
|
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
4.10 |
Hàm lượng NO2; |
Greywolf TOC Sense |
|
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
4.11 |
Hàm lượng CO; |
Greywolf TOC Sense |
|
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
4.12 |
Hàm lượng H2S; |
Greywolf TOC Sense |
|
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
4.13 |
Hàm lượng NO; |
Greywolf TOC Sense |
|
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
4.14 |
Hàm lượng CO2; |
Air Quality Meter Model 8732 TSI USA |
- |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
|
Lấy mẫu, gửi mẫu thử nghiệm, xác định hàm lượng trên cơ sở kết quả thử nghiệm: |
||||
4.15 |
Hàm lượng NH3 trong không khí; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Impinger |
NIOSH 6015 (Issue 2, 1994) và OSHA ID-164 |
(*) |
BoA VIAS 004 |
4.16 |
Hàm lượng các kim loại nặng (dạng bụi, khói) (As, Mn, Pb, Cd, Cr, Ni, Ag, Cu, Be, Ca, Ti, Zn, Fe, Al ...); |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Plastic cassettes; MEC & Glass filter |
NIOSH 7300 (Issue 3, 2003) |
(*) |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078 (cho chì bụi)
|
4.17 |
Hàm lượng các axit vô cơ: H2SO4, HNO3, HCl; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Silica gel tube |
NIOSH 7903 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
4.18 |
Hàm lượng HCN; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Impinger |
NIOSH 7904 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
4.19 |
Hàm lượng Formaldehyde; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Impinger |
NIOSH 3500 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
4.20 |
Hàm lượng các dung môi thơm: Toluen, Benzene, Xylene, Styrene Naptalen; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
NIOSH 1501 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078
|
4.21 |
Hàm lượng Acetone, MEK trong không khí; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
NIOSH 1300 (Issue 2, 1994) NIOSH 2500 (Issue 2, 1996) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
4.22 |
Hàm lượng Chloroform trong không khí; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
NIOSH 1003 (Issue 3, 2003) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
4.23 |
Hàm lượng Trichloroethylene trong không khí; |
Bơm Buck-Genie. Bơm SKC Charcoal activated tube |
NIOSH 1022 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
4.24 |
THC; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
NIOSH 1500 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004
Bộ TN&MT VIMCERTS 078 |
4.25 |
Hàm lượng các rượu methanol, ethanol, propanol, butanol; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
NIOSH 2000 (Issue 3, 1998) NIOSH 1400 (Issue 2, 1994) NIOSH 1401 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
4.26 |
Hàm lượng thuốc BVTV gốc Clo trong không khí; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Sampling tube |
NIOSH 5602 (Issue 1, 1998) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
4.27 |
Hàm lượng thuốc BVTV gốc Phosphor trong không khí; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Sampling tube |
NIOSH 5600 (Issue 1, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
4.28 |
Hàm lượng thuốc BVTV nhóm cúc tổng hợp trong không khí; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Sampling tube |
NIOSH 5602 (Issue 1, 1998) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
4.29 |
Hàm lượng thuốc BVTV carbamat trong không khí; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Sampling tube |
NIOSH 5601 (Issue 1, 1998) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
5 |
Khí thải công nghiệp |
BoA VIAS |
|||
|
Quan trắc hiện trường |
||||
5.1 |
Hàm lượng CO, CO2, SO2 , H2S, NOx, O2 CO, CO2, SO2 , H2S, NOx, O2; |
Testo 350 M/XL |
ctm 030 US – EPA |
(*) |
BoA VIAS 004 |
5.2 |
Nhiệt độ; |
Testo 350 M/XL |
ISO 10780 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
5.3 |
Thải lượng/ tốc độ khí thải; |
Testo 350 M/XL |
ISO 10780 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
|
Lấy mẫu, gửi mẫu thử nghiệm, xác định hàm lượng trên cơ sở kết quả thử nghiệm |
||||
5.4 |
Hàm lượng bụi trong khí thải; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Plastic cassettes |
TCVN 5977: 2009 |
(*) |
BoA VIAS 004 |
5.5 |
Hàm lượng các kim loại nặng (Pb, Cd, As, Cr, Hg, Sb, Cu, Zn, Mn, Tl, Ni, Co, Sn...); |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Plastic cassettes; MEC & Glass Filter |
TCVN 7557-1: 2003 TCVN 7557-3: 2003 |
(*) |
BoA VIAS 004 |
5.6 |
Hàm lượng các axit vô cơ: H2SO4, HNO3; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Silica gel tube |
NIOSH 7903 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
5.7 |
Hàm lượng axit HCl; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Impinger |
TCVN 7244: 2003 |
(*) |
BoA VIAS 004 |
5.8 |
Hàm lượng các dung môi thơm trong khí thải: Toluen, Benzene, Xylene, Styrene; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
NIOSH 1501 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
5.9 |
Hàm lượng Acetone, MEK trong khí thải; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
NIOSH 1300 (Issue 2, 1994) NIOSH 2500 (Issue 2, 1996) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
5.10 |
Hàm lượng Chloroform trong khí thải; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
NIOSH 1003 (Issue 3, 2003) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
5.11 |
Hàm lượng Trichloroethylene trong khí thải; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
NIOSH 1022 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
5.12 |
Hàm lượng các rượu methanol, ethanol, propanol, Butanol; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Charcoal activated tube |
NIOSH 2000 (Issue 3, 1998) NIOSH 1400 (Issue 2, 1994) NIOSH 1401 (Issue 2, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
5.13 |
Hàm lượng thuốc BVTV gốc Clo trong khí thải; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Sampling tube |
NIOSH 5602 (Issue 1, 1998) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
5.14 |
Hàm lượng thuốc BVTV gốc Phosphor trong khí thải; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Sampling tube |
NIOSH 5600 (Issue 1, 1994) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
5.15 |
Hàm lượng thuốc BVTV nhóm cúc tổng hợp trong khí thải; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Sampling tube |
NIOSH 5602 (Issue 1, 1998) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
5.16 |
Hàm lượng thuốc BVTV carbamat trong khí thải; |
Bơm Buck-Genie Bơm SKC Sampling tube |
NIOSH 5601 (Issue 1, 1998) |
(*) |
BoA VIAS 004 |
|
Lấy mẫu, gửi mẫu thử nghiệm, đánh giá chất lượng |
||||
6 |
Nước cấp Các chỉ tiêu quy định tại QCVN 01:2009/BYT (Quy chuẩn KTQG về Chất lượng nước ăn uống), tại QCVN 02:2009/BYT (Quy chuẩn KTQG về Chất lượng nước sinh hoạt), Dược điển…..
|
|
TCVN 6663-1:2011 TCVN 6663-3:2008 TCVN 6663-5:2009 |
(*) |
BoA VIAS 004
Bộ TN&MT VIMCERTS 078
|
7 |
Nước mặt TSS, Clorua, Florua, Nitrat, Sunphat, Tổng Nitơ. Tổng Photpho, Kim loại (Hg, As, Cd, Cr, Cu, Fe, Mn, Ni, Zn…), Hóa chất BVTV Clo hữu cơ, Hóa chất BVTV Photpho hữu cơ, Hóa chất BVTV họ Carbamate, Hóa chất BVTV cúc tổng hợp, Tổng hoạt độ phóng xạ anpha, Tổng hoạt độ phóng xạ beta, Vi sinh (Coliform, E.Coli, Fecal Coliform…); |
|
TCVN 6663-1:2011 TCVN 6663-3:2008 TCVN 6663-6:2008 |
(*) |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078
|
8 |
Nước ngầm Chỉ số Pemanganat, Độ cứng, Độ kiềm, Clorua, Florua, Nitrat, Nitrit, Photphat, Sulphat, Sunfua, kim loại (Hg, As, Se, Al, Ba, Cd, Co, Cu, Fe, Mn, Ni, Zn, Hóa chất BVTV Clo hữu cơ, Hóa chất BVTV Photpho hữu cơ, Hóa chất BVTV họ Carbamate, Hóa chất BVTV cúc tổng hợp, Vi sinh (Coliform, E.Coli, Fecal Coliform…); |
|
TCVN 6663-1:2011 TCVN 6663-3:2008 TCVN 6663-11:2009 |
(*) |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078
|
9 |
Nước mưa Nitrat, Nitrit, Florua, Clorua, Sunfat, Photphat, Kim loại (Hg, As, Sb, Al, Ba, Cd, Co, Cr tổng, Cu, Fe, Mn, Ni, Zn, Pb…); |
|
TCVN 6663-1:2011 TCVN 6663-3:2008 TCVN 5997:1995 |
(*) |
BTN&MT VIMCERTS 078 |
10 |
Nước biển Nitrat, Nitrit, Florua, Photphat, Tổng Nitơ. Tổng Photpho, Hóa chất BVTV Clo hữu cơ, Hóa chất BVTV Photpho hữu cơ, Hóa chất BVTV họ Carbamate, Hóa chất BVTV cúc tổng hợp, Dư lượng thuốc trừ cỏ, Vi sinh (Coliform, Fecal Coliform…); |
|
TCVN 6663-1:2011 TCVN 6663-3:2008 TCVN 5998:1995 |
(*) |
BTN&MT VIMCERTS 078 |
11 |
Nước thải TSS, COD, BOD5, Clorua, Florua, Nitrat, Nitrit, Photphat, Sunfua, Xianua, Amoni, Clo dư, Tổng Nitơ. Tổng Photpho, Kim loại (Hg, As, Cd, Cu, Pb, Fe, Mn, Ni, Zn, Hóa chất BVTV clo hữu cơ, Hóa chất BVTV Photpho hữu cơ, Tổng hoạt độ phóng xạ anpha, Tổng hoạt độ phóng xạ beta, Tổng dầu, mỡ Vi sinh (Coliform, Samonelle, Shigella, Vibrio Cholerae…); |
|
TCVN 6663-1:2011 TCVN 6663-3:2008 TCVN 5999:1995 |
(*) |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078
|
12 |
Bùn thải từ quá trình xử lý nước Xianua, Tổng dầu mỡ, HL các kim loại nặng (Cr6, Se, As, Ba,Pb, Cd, Co, Hg Ni, Ag, Zn, ...) trong bùn thải; HL Cresol, Dichloroethane, Carbon Tetrachloride, MEK trong bùn thải và các chỉ tiêu khác theo yêu cầu của khách hàng; |
|
TCVN 6663-13:2000 TCVN 6663-15:2004 |
(*) |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078
|
13 |
Chất thải rắn pH, Xianua, HL các kim loại nặng (Cr6, Be, Mo, Se, Tl,V, As, Ba, Cd, Co, Pb, Ni, Ag, Zn, Hg, ...) trong chất thải rắn và các chỉ tiêu khác theo yêu cầu của khách hàng; |
|
ASTM D 4547 ASTM D 5013 ASTM D 5658 ASTM D 5680 ASTM D 5743 ASTM D 5956 ASTM D 6232 |
(*) |
BoA VIAS 004
BTN&MT VIMCERTS 078
|
14 |
Đất HL KL nặng trong đất (Sb, As, Ba, Be, Cd, Cr, Co, Cu, Pb, Hg, Mo, Ni, Se, Ag, Tl, V, Zn…) và các chỉ tiêu khác theo yêu cầu của khách hàng; |
|
TCVN 5297:1995 TCVN 7538-2:2005 TCVN 4046:1985 |
(*) |
BTN&MT VIMCERTS 078 |
15 |
Khí nén – khí có áp |
BoA VIAS |
|||
15.1 |
Hàm lượng dầu trong khí nén (dầu hơi và dầu hạt); |
Charcoal activated tube, Glass filter |
ISO 8573-2 ISO 8573-5 |
(*) |
BoA VIAS 004 |
15.2 |
Nhiệt độ điểm sương; |
Testo 6743, Beko DPM SD88P |
ISO 8573-3 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
15.3 |
Đếm hạt bụi (6 cỡ hạt: 0,3 µm ; 0,5 µm; 0,7 µm; 1,0 µm; 2,0 µm; 5,0 µm) trong một đơn vị thể tích không khí; |
TSI 9350, HPD III |
ISO 8573-4 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
15.4 |
Vi sinh vật; |
SAS Super Pinocchio II, |
ISO 8573-7 |
(*) |
BoA VIAS 004 |
16 |
Phòng sạch |
BoA VIAS |
|||
16.1 |
Đo các chỉ tiêu vi khí hậu : Nhiệt độ, độ ẩm tương đối, cường độ ánh sáng; |
Testo 625 Testo 540 |
TCVN 5508: 2009 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
16.2 |
Mapping nhiệt độ, ẩm độ; |
Thermo-Hydrometer HAXO 8, USA |
|
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
16.3 |
Tốc độ gió; |
TSI VelociCal 8345 M GB, USA Kanomax 6501 – Japan |
TCVN 5508: 2009 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
16.4 |
Lưu lượng gió cấp qua HEPA; |
|
|
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
16.5 |
Đếm hạt bụi (6 cỡ hạt: 0,3 µm ; 0,5 µm; 0,7 µm; 1,0 µm; 2,0 µm; 5,0 µm) trong một đơn vị thể tích không khí; |
Particle counter: TSI 9350 TSI 9303 |
ISO 14644-1 ISO 14644-3 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
16.6 |
Chênh lệch áp suất; |
TSI 5815 |
ISO 14644-3 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
16.7 |
Kiểm tra rò rỉ HEPA tại công trường; |
TSI 9350, basic fliter scanning prode. |
|
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
16.8 |
Vi sinh trong không khí; |
- Sampling with the air sampler: SKC BioStage, ApBuck B30120 - Settle plate method |
NIOSH 0800 |
(*) |
BoA VIAS 004 |
16.9 |
Vi sinh bề mặt; |
- Contact plates method (RODAC) - Swab method |
ISO 18593 |
(*) |
BoA VIAS 004 |
17 |
Tủ an toàn sinh học |
|
|||
17.1 |
Tốc độ dòng khí; |
Kanomax 6501 – Japan |
EN 12469 ANSI/NSF 49 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
17.2 |
Cường độ ánh sáng trong khu vực làm việc của tủ; |
Testo 540 |
EN 12469 ANSI/NSF 49 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
17.3 |
Độ ồn; |
RION NL – 31- JAPAN 3MTM SoundPro DL 1/1 |
EN 12469 ANSI/NSF 49 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
17.4 |
Nồng độ hạt trong không khí khu vực làm việc của tủ (particle size: 0.3 µm, 0.5 µm, 0.7 µm, 1.0 µm, 2.0 µm, 5.0 µm); |
TSI 9350 |
ISO 14644-1 ISO 14644-3 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |
17.5 |
Vi sinh không khí (Thử khả năng lọc vô trùng của tủ); |
Settle plate method |
TCVN 6915: 2001 |
(*) |
BoA VIAS 004 |
18 |
Chênh áp của Thang thoát hiểm (công trường xây dựng); |
TSI 5815 |
TCVN 6160: 1996 |
Từ 05 đến 07 ngày |
BoA VIAS 004 |