TT |
Đối tượng kiểm tra |
Chuẩn mực làm căn cứ để kiểm tra |
Cách thức kiểm tra |
Thời gian dự kiến phát hành kết quả |
Được công nhận bởi |
---|---|---|---|---|---|
KIỂM TRA NHÀ NƯỚC CHẤT LƯỢNG HÀNG HÓA NHẬP KHẨU |
|||||
1 |
-Mũ an toàn công nghiệp; |
TCVN 6407:1998 / ISO 3873:1997 |
QTKT 16:2013 |
|
BLĐTB&XH; BoA-VICAS 004 |
-Kính hàn điện; |
TCVN 5039:1990 / ISO 4851:1979 |
||||
-Găng tay cách điện; |
TCVN 8084:2009 / IEC 60903 : 2002 |
||||
-Ủng cách điện; |
TCVN 5588:1991 |
||||
-Khẩu trang chống bụi; |
TCVN 7312:2003 TCVN 7313:2003 |
||||
-Bán mặt nạ lọc bụi; |
TCVN 7313:2003; TCVN 7314:2003 |
||||
2 |
Nồi hơi; |
TCVN 6004:1995÷TCVN 6007:1995 TCVN 6413:1998; TCVN 7704:2007 |
QTKT 02:2012 |
||
3 |
Thiết bị chịu áp lực (bình, bể, thùng, chai chứa khí, nồi hơi đun bằng điện); |
TCVN 6008:2010; TCVN 8366:2010 TCVN 6155:1996; TCVN 6156:1996 TCVN 6290:1997; TCVN 6291:1997 TCVN 6292:1997; TCVN 6294:1997 TCVN 6295:1997 |
QTKT 02:2012 |
||
4 |
Thiết bị nâng:
|
TCVN 4244:2005 |
QTKT 02:2012 |
||
5 |
Tời chở người; |
TCVN 4244:2005 TCVN 5862:1995÷TCVN 5864:1995 TCVN 4755:89 TCVN 5206:1990÷TCVN 5209:1990 |
QTKT 02:2012 |
Tối đa 10 ngày làm việc sau khi kết thúc đánh giá, lấy mẫu tại hiện trường. Khi có các yêu cầu đặc biệt, sẽ thỏa thuận riêng với đơn vị yêu cầu. |
BLĐTB&XH; BoA-VICAS 004 |
6 |
Thang máy; |
TCVN 5744:1993; TCVN 5866:1995 TCVN 5867:1995; TCVN 6904:2001 TCVN 6905:2001. |
QTKT 02:2012 |
||
7 |
Thang cuốn; |
TCVN 6397:1998 TCVN 6906:2001. |
QTKT 02:2012 |
||
8 |
|
TCVN 6158:1996; TCVN 6159: 1996 |
QTKT 02:2012 |
||
9 |
Đường ống dẫn khí đốt cố định bằng kim loại dùng trong công nghiệp; |
TCVN 6115-1:2005 / ISO 6520-1:1998 TCVN 7472:2005; TCVN 6008:2010 TCVN 4606:1988; TCVN 7704:2007 ASME B31.8-2007 |
QTĐG 04:2012 |