CƠ KHÍ - KIM LOẠI - HÀN/ MECHANICAL - METAL - WELDING | ||||
STT | Quyết định Decision |
Ngày ban hành Date of issue |
Cơ quan ban hành Issued by |
Trích yếu Summary |
1 | 701/QĐ-TĐC | 07/5/2018 | TĐC |
V/v chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp đối với sản phẩm, hàng hóa phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành do Bộ KHCN ban hành gồm:
|
STAMEQ |
Designated QUATEST 3 as a conformity assessment body for commodities, goods in conformity with national technical regulations, issued by MOST, include:
|
|||
2 | 962/QĐ-TĐC | 08/6/2018 | TĐC | V/v chỉ định tổ chức thử nghiệm xác định hàm lượng vàng |
STAMEQ | Designated QUATEST 3 as a testing body of gold proportion | |||
3 | 398/QĐ-TĐC | 27/3/2017 | TĐC | V/v chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp (Chỉ định TTKT3 thực hiện việc giám định, chứng nhận chất lượng đối với thép sản suất trong nước, nhập khẩu theo quy định tại thông tư liên tịch số 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN ngày 31/12/2015) |
STAMEQ | Designated QUATEST 3 as a conformity assessment body in inspecting and certifying imported and domestic steel, under Joint Circular no 58/2015/TTLT-BCT-BKHCN issued 31/12/2015 | |||
4 | 2556/TĐC-HCHQ | 11/10/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
STAMEQ | Registration certification of testing activities | |||
5 | 3145/TĐC-HCHQ | 30/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận. |
STAMEQ | Registration certificate of certifying activity | |||
6 | 3097/TĐC-HCHQ | 27/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định. |
STAMEQ | Registration certification of inspection activities. | |||
7 | 851.2019/QĐ-VPCNCL | 11/11/2019 | BoA | Chứng chỉ công nhận TTKT3 được công nhận có đủ năng lực giám định phù hợp theo các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO/IEC 17020:2012 (VIAS 004) |
Certification of QUATEST 3’s inspection capability in compliance with ISO/IEC 17020:2012 (VIAS 004) | ||||
8 | 164.2017/QĐ-VPCNCL | 10/4/2017 | BoA | Quyết định về việc công nhận Tổ chức chứng nhận sản phẩm (VICAS 004) |
Accredited QUATEST 3 as a certification body of products (VICAS 004) | ||||
9 | 270.2020/QĐ-VPCNCL | 23/03/2020 | BoA | Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Hóa) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực Hóa (VILAS 004) |
Certification of QUATEST 3’s chemical testing lab in compliance with ISO/IEC 17025:2017 (Chemicals –VILAS 004) | ||||
10 | 157.2020/QĐ-VPCNCL |
18/12/2019 26/02/2020 |
BoA | Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Môi trường) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực Hóa (VILAS 004) |
Certification of QUATEST 3’ testing labs of environment in compliance with ISO/IEC 17025:2017 (Chemical – VILAS 004) |
||||
11 | 722.2019/QĐ-VPCNCL | 04/10/2019 | BoA | Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Hàn - NDT) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực NDT (VILAS 004) |
Certification of QUATEST 3’ testing labs of NDT-welding in compliance with ISO/IEC 17025:2017 (NDT – VILAS 004) | ||||
12 |
22/11/2019 05/11/2020 |
BoA | Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Cơ khí) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực Cơ (VILAS 004) | |
Certification of QUATEST 3’s mechanical testing lab in compliance with ISO/IEC 17025:2017 (Mechanics – VILAS 004) | ||||
13 | 461/QĐ-TĐC | 24/3/2020 | TĐC |
Quyết định chỉ định về việc chứng nhận sản phẩm, hàng hóa thép làm cốt bê tông phù hợp QCVN 7:2019/BKHCN và đồ chơi trẻ em phù hợp QCVN 3:2019/BKHCN |
STAMEQ | Decision on designation of certification of steel products and reinforced concrete products suitable to QCVN 7: 2019 / BKHCN and children's toys suitable to QCVN 3: 2019 / BKHCN | |||
14 | 462/QĐ-TĐC | 24/3/2020 | TĐC | Quyết định chỉ định về việc thử nghiệm các chỉ tiêu kỹ thuật của sản phẩm, hàng hóa thép không rỉ, thép cốt bê tông & đồ chơi trẻ em |
STAMEQ | Designation Decision for Testing of Product Specifications, Stainless Steel Goods, Concrete Reinforced Bars & Children Toys | |||
15 | 1032/QĐ-TĐC | 22/6/2020 | TĐC | Về việc chỉ đinh tổ chức chứng nhận sản phẩm, hàng hóa Dầu nhờn động cơ đốt trong và Thép không gỉ. |
STAMEQ |
Regarding the designation of organizations certifying products and goods Internal combustion engine lubricants and Stainless steel |
|||
DÂY CHUYỀN CÔNG NGHỆ - THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP/ PRODUCTION LINE - INDUSTRIAL EQUIPMENT | ||||
1 | 2319/QĐ-BKHCN | 12/8/2019 | Bộ KHCN |
Máy móc, thiết bị đã qua sử dụng; Dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng. |
Ministry of Science and Technology | Designated QUATEST 3 as an inspection body of imported second-hand machines, devices, technological chain | |||
2 | 2652/BKHCN-ĐTG | 22/6/2016 | Bộ KHCN | Giám định máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng được nhập khẩu |
Ministry of Science and Technology | Designated QUATEST 3 as an inspection body of imported second-hand machines, devices, technological chain | |||
3 | 2556/TĐC-HCHQ | 11/10/2017 | TĐC |
Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm. |
STAMEQ | Registration certification of testing activities. | |||
4 | 3145/TĐC-HCHQ | 30/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận. |
STAMEQ | Registration certificate of certifying activity. | |||
5 | 1777/TĐC-HCHQ | 27/6/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận (bổ sung cho Quyết định 3145/TĐC-HCHQ) |
STAMEQ | Registration certificate of certifying activity (supplement to Decision 3145 / TDC-HCHQ) | |||
6 | 3097/TĐC-HCHQ | 27/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định. |
STAMEQ | Registration certification of inspection activities. | |||
7 | 3131/TĐC-HCHQ | 29/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định an toàn lao động. |
STAMEQ | Registration certification of labor safety inspection activities. | |||
8 | 1742/TĐC-HCHQ | 25/6/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động kiểm định an toàn lao động (bổ sung). |
STAMEQ | Registration certification of labor safety inspection activities (supplement). | |||
9 | 902/QĐ-LĐTBXH | 31/07/2020 | Bộ Lao Động - Thương binh và Xã hội |
V/v chỉ định tổ chức chứng nhận hợp quy: • Nồi hơi, bình chịu áp lực • Bình bòn bể, xi téc có áp suất 0,7 bar • Cần trục các loại • Cần trục các loại • Cầu trục và cổng trục • Pa lăng điện, kéo tay, tời từ 1000 kg trở lên • Thang máy điện • Bàn nâng, sàn nâng • Mặt nạ phòng độc • Bộ lọc dùng trong mặt nạ, bán mặt nạ phòng độc • An toàn công nghiệp • Hệ thồng chống rơ ngã cá nhân • Găng tay điện • Giày và ủng cách điện, an toàn |
Ministry of Labor - Invalids and Social Affairs |
Designed QUATEST 3 as a conformity certification body for: • Boiler, pressure vessel • Tanks and tanks have a pressure of 0.7 bar • Cranes of all kinds • Overhead cranes and gate cranes • Electric steering wheel, hand puller, winch from 1000 kg or more • Electric elevator • Raised table, raised floor • Gas mask • Filters used in respirators and gas masks • Industrial safety • Personal anti-fall system • Electric gloves • Insulated and safe shoes and boots |
|||
10 | 498/QĐ-ATLĐ | 27/4/2018 | Cục An toàn Lao động | GCN đủ điều kiện hoạt động kiểm định kỹ thuật ATLĐ |
Bureau for Safe Work | Certified QUATEST 3 as qualified body for technical safety inspection activities | |||
11 | 2001/QĐ-BCT | 08/6/2018 | Bộ Công Thương |
V/v chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp cho các sản phẩm hàng hóa có khả năng gây mất an toàn thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công thương. |
Ministry of Industry and Trade |
Designated QUATEST 3 as a conformity assessment body for products and goods potentially unsafe under the management responsibility of the Ministry of Industry and Trade. |
|||
12 | 851.2019/QĐ-VPCNCL | 11/11/2019 | BoA | Chứng chỉ công nhận TTKT3 được công nhận có đủ năng lực giám định phù hợp theo các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO/IEC 17020:2012 (VIAS 004) |
Certification of QUATEST 3’s inspection capability in compliance with ISO/IEC 17020:2012 (VIAS 004) | ||||
13 | 164.2017/QĐ-VPCNCL | 10/4/2017 | BoA | Quyết định về việc công nhận Tổ chức chứng nhận sản phẩm (VICAS 004) |
Accredited QUATEST 3 as a certification body of products (VICAS 004) | ||||
14 | 871.2019/QĐ-VPCNCL | 22/11/2019 | BoA | Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Cơ khí) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực Cơ (VILAS 004) |
Certification of QUATEST 3’s mechanical testing lab in compliance with ISO/IEC 17025:2017 ( Mechanics – VILAS 004) | ||||
15 | 157.2020/QĐ-VPCNCL |
18/12/2019 26/02/2020 |
BoA | Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Môi trường) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực Hóa (VILAS 004) |
Certification of QUATEST 3’ testing labs of environment, consumer products, NDT-welding in compliance with ISO/IEC 17025:2017 (Chemical, Mechanical, NDT – VILAS 004) | ||||
16 | 722.2019/QĐ-VPCNCL | 04/10/2019 | BoA | Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Hàn - NDT) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực NDT (VILAS 004) |
Certification of QUATEST 3’ testing labs of NDT-welding in compliance with ISO/IEC 17025:2017 (NDT – VILAS 004) | ||||
17 | 3965/QĐ-BCT | 22/10/2018 | Bộ Công Thương |
Về việc chỉ định cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động kiểm định kỹ thuật an toàn lao động. |
Ministry of Industry and Trade | Designated QUATEST 3 as a conformity certification body of eligibility for technical inspection of labor safety. | |||
PHẾ LIỆU/ SCRAP | ||||
1 | 851.2019/QĐ-VPCNCL | 11/11/2019 | BoA | Chứng chỉ công nhận TTKT3 được công nhận có đủ năng lực giám định phù hợp theo các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO/IEC 17020:2012 (VIAS 004) |
Certification of QUATEST 3’s inspection capability in compliance with ISO/IEC 17020:2012 (VIAS 004) | ||||
2 | 3145/TĐC-HCHQ | 30/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận. |
STAMEQ | Registration certificate of certifying activity. | |||
3 | 3097/TĐC-HCHQ | 27/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định. |
STAMEQ | Registration certification of inspection activities. | |||
4 | 1225/QĐ-BTNMT | 22/5/2017 | Bộ TN&MT | V/v chỉ định tổ chức tham gia chứng nhận sự phù hợp quy chuẩn kỹ thuật môi trường đối với phế liệu nhập khẩu để làm nguyên liệu sản xuất |
Ministry of Natural Resources and Environment | Designated QUATEST 3 as a mandatory inspection body for imported scrap used as raw material in production |