THỰC PHẨM & HÀNG TIẾP XÚC THỰC PHẨM/ FOOD, FEEDING FOOD, COSMETICS | ||||
STT | Quyết định Decision |
Ngày ban hành Date of issue |
Cơ quan ban hành Issued by |
Trích yếu Summary |
1 | 2556/TĐC-HCHQ | 11/10/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
STAMEQ | Registration certification of testing activities | |||
2 | 390/TĐC-HCHQ | 12/02/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
3 | 1523/TĐC-HCHQ | 08/6/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
4 | 2141/TĐC-HCHQ | 31/7/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
5 | 4268/TĐC-HCHQ | 27/12/2019 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
6 | 2509/TĐC-HCHQ | 31/7/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
STAMEQ | Registration certification of testing activities | |||
7 | 3145/TĐC-HCHQ | 30/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận. |
STAMEQ | Registration certificate of certifying activity. | |||
8 | 1777/TĐC-HCHQ | 27/6/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận (bổ sung cho Quyết định 3145/TĐC-HCHQ) |
STAMEQ | Registration certificate of certifying activity (supplement to Decision 3145 / TDC-HCHQ) | |||
9 | 3097/TĐC-HCHQ | 27/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định. |
STAMEQ | Registration certification of inspection activities. | |||
10 | 527/QĐ-QLCL | 26/10/2017 | Cục quản lý chất lượng Nông Lâm sản và Thủy sản | V/v chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm |
National Agro-Forestry-Fisheries Quality Assurance Department | Designated QUATEST 3 as a testing body of food for State administration | |||
11 | 3558/QĐ-BCT | 07/12/2020 | Bộ Công thương | V/v chỉ định Trung tâm Kỹ thuật 3 là cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm |
Ministry of Industry and Trade | Designated QUATEST 3 as a food testing body serving for the State management of food safety and hygiene. | |||
12 | 3356/QĐ-BCT | 08/11/2019 | Bộ Công thương | V/v chỉ định Trung tâm Kỹ thuật 3 là cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm |
Ministry of Industry and Trade | Designated QUATEST 3 as a food testing body serving for the State management of food safety and hygiene. | |||
13 | 29/3/2019 | Bộ Công thương | V/v chỉ định cơ quan kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm đối với thực phẩm nhập khẩu thuộc trách nhiệm quản lý của Bộ Công thương | |
Ministry of Industry and Trade | Designated QUATEST 3 as a state inspection body on food safety for imported food under the management responsibility of the Ministry of Industry and Trade | |||
14 | 2979/QĐ-BYT | 18/8/2011 | Bộ Y tế | V/v chỉ định cơ quan kiểm nghiệm mức độ nhiễm phóng xạ trong thực phẩm |
Ministry of Health | Designated QUATEST 3 as a testing body for the level of radioactive contamination in food | |||
15 | 1543/ QĐ -BYT | 20/4/2017 | Bộ Y tế | V/v chỉ định tổ chức kiểm tra Nhà nước về chất lượng đối với thực phẩm nhập khẩu |
Ministry of Health | Designated QUATEST 3 as a mandatory inspection body for the quality of imported foods. | |||
16 | 709/QĐ-ATTP | 16/11/2020 |
Cục An toàn vệ sinh thực phẩm |
V/v chỉ định tổ chức chứng nhận hợp quy đối với các mặt hàng liên quan đến thực phẩm thuộc quản lý của Bộ Y tế. |
VFA | Designated QUATEST 3 as a conformity certification body for food items under management of Ministry of Health | |||
17 | 778/QĐ-ATTP | 08/12/2020 | Cục An toàn vệ sinh thực phẩm | V/v chỉ định cơ sở kiểm nghiệm thực phẩm phục vụ quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm |
VFA | Designated QUATEST 3 as a food testing body serving for the State management of food safety and hygiene. | |||
18 | 851.2019/QĐ-VPCNCL | 11/11/2019 | BoA | Chứng chỉ công nhận TTKT3 được công nhận có đủ năng lực giám định phù hợp theo các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO/IEC 17020:2012 (VIAS 004) |
Certification of QUATEST 3’s inspection capability in compliance with ISO/IEC 17020:2012 (VIAS 004) | ||||
19 | 164.2017/QĐ-VPCNCL | 10/4/2017 | BoA | Quyết định về việc công nhận Tổ chức chứng nhận sản phẩm (VICAS 004) |
Accredited QUATEST 3 as a certification body of products (VICAS 004) | ||||
20 | 828.2019/QĐ-VPCNCL | 08/11/2019 | BoA |
Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Vi sinh – GMO) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực Sinh (VILAS 004) |
Certification of QUATEST 3’s GMO testing lab in compliance with ISO/IEC 17025:2017 (Biology – VILAS 004) | ||||
21 | 157.2020/QĐ-VPCNCL |
18/12/2019 26/02/2020 |
BoA |
Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Môi trường) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực Hóa (VILAS 004) – Danh mục phép thử nghiệm được công nhận mở rộng. |
Certification of QUATEST 3’s environment testing lab in compliance with ISO/IEC 17025:2017 (Chemical– VILAS 004) | ||||
22 | 270.2020/QĐ-VPCNCL | 23/03/2020 | BoA |
Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Hóa) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực Hóa (VILAS 004) |
Certification of QUATEST 3’s chemical testing lab in compliance with ISO/IEC 17025:2017 (Chemicals –VILAS 004) | ||||
23 | 123.2020/QĐ-VPCNCL | 19/02/2020 | BoA | Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Thực phẩm) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực Hóa (VILAS 004) |
Certification of QUATEST 3’s food testing lab in compliance with ISO/IEC 17025:20017 (chemical – VILAS 004) | ||||
24 | 713/TĐC-HCHQ | 13/3/2020 | BoA |
Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm Registration certification of testing activities |
25 | 747/TĐC-HCHQ | 16/3/2020 | BoA |
Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm Registration certification of testing activities |
26 | 922/TĐC-HCHQ | 31/3/2020 | BoA |
Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm Registration certification of testing activities |
27 | 1010/TĐC-HCHQ | 09/4/2020 |
TĐC STAMEQ |
Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm Registration certification of testing activities |
28 | 1075/TĐC-HCHQ | 14/4/2020 |
TĐC STAMEQ |
Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm Registration certification of testing activities |
THỨC ĂN CHĂN NUÔI/ LIVESTOCK FEEDING | ||||
1 | 2556/TĐC-HCHQ | 11/10/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
STAMEQ | Registration certification of testing activities | |||
2 | 390/TĐC-HCHQ | 12/02/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm ( bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities ( supplement) | |||
3 | 1523/TĐC-HCHQ | 08/6/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
4 | 2509/TĐC-HCHQ | 05/9/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
STAMEQ | Registration certification of testing activities | |||
5 | 3145/TĐC-HCHQ | 30/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận. |
STAMEQ | Registration certificate of certifying activity. | |||
6 | 3097/TĐC-HCHQ | 27/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định. |
STAMEQ | Registration certification of inspection activities. | |||
7 | 477/QĐ-CN-TĂCN | 04/12/2018 | Cục Chăn nuôi | V/v chỉ định lại Phòng thử nghiệm thức ăn chăn nuôi cho gia súc, gia cầm |
Department of Livestock Production | Re-assigned QUATEST 3 Testing Laboratory of feed for animal and poultry | |||
8 | 217/QĐ-CN-TĂCN | 17/02/2017 | Cục Chăn nuôi | V/v mở rộng phạm vi chỉ định Phòng thử nghiệm thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm |
Department of Livestock Production | Regarding to the expansion of the scope of designation for the laboratory of feed for animal and poultry | |||
9 | 881/QĐ-CN-TĂCN | 16/10/2017 | Cục Chăn nuôi | V/v chỉ định tổ chức chứng nhận sự phù hợp chất lượng thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm xuất khẩu, nhập khẩu |
Department of Livestock Production | Designated QUATEST 3 as a conformity certification body for the quality of animal & poultry feed imported and produced. | |||
10 | 882/QĐ-CN-TĂCN | 16/10/2017 | Cục Chăn nuôi | Chỉ định tổ chức chứng nhận hợp quy lĩnh vực thức ăn chăn nuôi |
Department of Livestock Production | Designated QUATEST 3 as a conformity certification body of animal & poultry feed. | |||
11 | 1622/QĐ-BVTV-KH | 26/6/2019 | Cục Bảo vệ Thực vật | Chỉ định Tổ chức chứng nhận sự phù hợp chất lượng thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc thực vật nhập khẩu thuộc diện phải kiểm dịch thực vật |
Plant Protection Department | Designated QUATEST 3 as a conformity certification body of Imported plant-based animal feeds subject to plant quarantine | |||
12 | 635/QĐ-TCTS-KHCN&HTQT | 09/11/2020 | Tổng cục Thủy sản | Chỉ định Tổ chức chứng nhận sự phù hợp chất lượng thức ăn chăn nuôi về hàm lượng tối đa cho phép các chỉ tiêu an toàn trong chức ăn chăn nuôi và nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản |
Driectorate of Fisheries | Designation QUATEST 3 as a conformity certification body of animal feed in terms of maximum permissible content of safety indicators in the animal feed organization and raw materials for the production of aquatic feed | |||
HÓA CHẤT - MỸ PHẨM/ CHEMICAL - COSMETICS | ||||
1 | 2556/TĐC-HCHQ | 11/10/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (cấp lần đầu) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (first issue) | |||
2 | 390/TĐC-HCHQ | 12/02/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm ( bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities ( supplement) | |||
3 | 3426/TĐC-HCHQ | 28/10/2019 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm ( bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities ( supplement) | |||
4 | 4268/TĐC-HCHQ | 27/12/2019 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm ( bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities ( supplement) | |||
5 | 3145/TĐC-HCHQ | 30/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận. |
STAMEQ | Registration certificate of certifying activity. | |||
6 | 3097/TĐC-HCHQ | 27/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định. |
STAMEQ | Registration certification of inspection activities. | |||
7 | 1181/QĐ-BCT | 15/3/2011 | Bộ Công Thương | V/v chỉ định tổ chức chứng nhận hợp quy. Chỉ định TTKT3 thực hiện việc đánh giá hợp quy đối với nguyên liệu Nitrat Amôn |
Ministry of Industry and Trade | Designated QUATEST 3 as a conformity certification body of ammonium nitrate | |||
8 | 713/TĐC-HCHQ | 13/3/2020 | BoA |
Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm Registration certification of testing activities |
9 | 747/TĐC-HCHQ | 16/3/2020 | BoA |
Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm Registration certification of testing activities |
10 | 922/TĐC-HCHQ | 31/3/2020 | BoA |
Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm Registration certification of testing activities |