DẦU KHÍ & SẢN PHẨM DẦU KHÍ/ OIL & GAS AND PETROLEUM PRODUCTS | ||||
STT | Quyết định Decision |
Ngày ban hành Date of issue |
Cơ quan ban hành Issued by |
Trích yếu Summary |
1 | 701/QĐ-TĐC | 07/5/2018 | TĐC |
V/v chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp đối với sản phẩm, hàng hóa phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành do Bộ KHCN ban hành gồm:
|
STAMEQ |
Designated QUATEST 3 as a conformity assessment body for commodities, goods in conformity with national technical regulations, issued by MOST, include:
|
|||
2 | 2556/TĐC-HCHQ | 11/10/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
STAMEQ | Registration certification of testing activities | |||
3 | 390/TĐC-HCHQ | 12/02/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
4 | 2509/TĐC-HCHQ | 12/02/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
STAMEQ | Registration certification of testing activities | |||
5 | 3426/TĐC-HCHQ | 28/10/2019 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
6 | 3145/TĐC-HCHQ | 30/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận. |
STAMEQ | Registration certificate of certifying activity. | |||
7 | 1777/TĐC-HCHQ | 27/6/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận (bổ sung cho Quyết định 3145/TĐC-HCHQ) |
STAMEQ | Registration certificate of certifying activity (supplement to Decision 3145 / TDC-HCHQ) | |||
8 | 2380/TĐC-HCHQ | 23/8/2018 | TĐC | Đăng ký hoạt động chứng nhận dầu nhờn động cơ đốt trong. |
STAMEQ | Registration certification of engine oil activities | |||
9 | 3097/TĐC-HCHQ | 27/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định. |
STAMEQ | Registration certification of inspection activities. | |||
10 | 851.2019/QĐ-VPCNCL | 11/11/2019 |
VP CNCL |
Chứng chỉ công nhận TTKT3 được công nhận có đủ năng lực giám định phù hợp theo các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO/IEC 17020:2012 (VIAS 004) |
Certification of QUATEST 3’s inspection capability in compliance with ISO/IEC 17020:2012 (VIAS 004) | ||||
11 | 164.2017/QĐ-VPCNCL | 10/4/2017 | BoA | Quyết định về việc công nhận Tổ chức chứng nhận sản phẩm (VICAS 004) |
Accredited QUATEST 3 as a certification body of products (VICAS 004) | ||||
12 | 999.2019/QĐ-VPCNCL | 23/12/2019 |
VP CNCL |
Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Dầu khí) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực Hóa (VILAS 004) |
BoA | Certification of QUATEST 3’s oil and gas testing lab in compliance with ISO/IEC 17025:2017 (chemical – VILAS 004) | |||
13 | 270.2020/QĐ-VPCNCL | 23/03/2020 |
VP CNCL |
Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Hóa) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực Hóa (VILAS 004) |
BoA | Certification of QUATEST 3’s chemical testing lab in compliance with ISO/IEC 17025:2017 (Chemicals –VILAS 004) | |||
14 | 747/TĐC-HCHQ | 16/3/2020 | VP CNCL | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
BoA | Registration certification of testing activities | |||
15 | 526/QĐ-TĐC | 03/4/2020 | TĐC |
Quyết định chỉ định việc thử nghiệm các chỉ tiêu kỹ thuật của Sản phẩm Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và chiếu sáng bằng công nghệ LED |
STAMEQ | Decision specifying the testing of technical specifications of Liquefied Petroleum Gas (LPG) Products and lighting with LED technology | |||
16 | 1010/TĐC-HCHQ | 09/4/2020 | TĐC |
Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
STAMEQ | Registration certification of testing activities | |||
17 | 545/QĐ-TĐC | 09/4/2020 | TĐC |
Quyết định chỉ định việc thử nghiệm các chỉ tiêu kỹ thuật của SP, HH dầu nhờn động cơ đốt trong |
STAMEQ | Registration certification of testing activities for the internal combustion engine lubricants | |||
18 | 1032/QĐ-TĐC | 22/6/2020 | TĐC | Về việc chỉ đinh tổ chức chứng nhận sản phẩm, hàng hóa Dầu nhờn động cơ đốt trong và Thép không gỉ. |
STAMEQ |
Regarding the designation of organizations certifying products and goods Internal combustion engine lubricants and Stainless steel |
|||
HÀNG TIÊU DÙNG/ CONSUMER GOODS | ||||
1 | 701/QĐ-TĐC | 07/5/2018 | TĐC |
V/v chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp đối với sản phẩm, hàng hóa phù hợp với quy chuẩn kỹ thuật quốc gia hiện hành do Bộ KHCN ban hành gồm:
|
STAMEQ |
Designated QUATEST 3 as a conformity assessment body for commodities, goods in conformity with national technical regulations, issued by MOST, include:
|
|||
2 | 2556/TĐC-HCHQ | 11/10/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
STAMEQ | Registration certification of testing activities | |||
3 | 390/TĐC-HCHQ | 12/02/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
4 | 2141/TĐC-HCHQ | 31/7/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
5 | 4268/TĐC-HCHQ | 27/12/2019 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
6 | 3145/TĐC-HCHQ | 30/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận. |
STAMEQ | Registration certificate of certifying activity. | |||
7 | 276/TĐC-HCHQ | 30/01/2018 | TĐC |
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận (bổ sung cho Quyết định 3145/TĐC-HCHQ) |
STAMEQ | Registration certificate of certifying activity (supplement to Decision 3145 / TDC-HCHQ) | |||
8 | 3097/TĐC-HCHQ | 27/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định. |
STAMEQ | Registration certification of inspection activities. | |||
9 | 1743/QĐ-BCT | 17/5/2017 | Bộ Công thương | V/v chỉ định tổ chức đánh giá sự phù hợp (lĩnh vực giám định, chứng nhận, thử nghiệm) đối với sản phẩm khăn giấy, giấy vệ sinh |
Ministry of Industry and Trade | Designated QUATEST 3 as a conformity assessment body (testing, inspecting and certifying) for paper towels, toilet paper) | |||
10 |
158.2020/QĐ-VPCNCL |
23/12/2019 26/02/2020 |
VP CNCL |
Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Hàng tiêu dùng) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực Hóa, Cơ (VILAS 004) |
BoA | Certification of QUATEST 3’s consumer products testing lab in compliance with ISO/IEC 17025:2017 (Chemical & Physical – VILAS 004) | |||
11 | 713/TĐC-HCHQ | 13/3/2020 | VP CNCL | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
BoA | Registration certification of testing activities | |||
12 | 747/TĐC-HCHQ | 16/3/2020 | VP CNCL | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
BoA | Registration certification of testing activities | |||
13 | 461/QĐ-TĐC | 24/3/2020 |
TĐC STAMEQ |
Quyết định chỉ định về việc chứng nhận sản phẩm, hàng hóa thép làm cốt bê tông phù hợp QCVN 7:2019/BKHCN và đồ chơi trẻ em phù hợp QCVN 3:2019/BKHCN Decision on designation of certification of steel products and reinforced concrete products suitable to QCVN 7: 2019 / BKHCN and children's toys suitable to QCVN 3: 2019 / BKHCN |
14 | 462/QĐ-TĐC | 24/3/2020 |
TĐC STAMEQ |
Quyết định chỉ định về việc thử nghiệm các chỉ tiêu kỹ thuật của sản phẩm, hàng hóa thép không rỉ, thép cốt bê tông & đồ chơi trẻ em Designation Decision for Testing of Product Specifications, Stainless Steel Goods, Concrete Reinforced Bars & Children Toys |
15 | 1010/TĐC-HCHQ | 09/4/2020 |
TĐC STAMEQ |
Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm Registration certification of testing activities |
PHÂN BÓN /THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT - FERTILIZERS/ PESTICIDES | ||||
1 | 2556/TĐC-HCHQ | 11/10/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
STAMEQ | Registration certification of testing activities | |||
2 | 390/TĐC-HCHQ | 12/02/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
3 | 1523/TĐC-HCHQ | 08/6/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
4 | 1523/TĐC-HCHQ | 28/10/2019 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
5 | 2141/TĐC-HCHQ | 31/7/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
6 | 2647/TĐC-HCHQ | 19/9/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
7 | 3145/TĐC-HCHQ | 30/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận. |
STAMEQ | Registration certificate of certifying activity. | |||
8 | 113/TĐC-HCHQ | 12/01/2018 | TĐC |
Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận (bổ sung cho Quyết định 3145/TĐC-HCHQ) |
STAMEQ | Registration certificate of certifying activity (supplement to Decision 3145 / TDC-HCHQ) | |||
9 | 3097/TĐC-HCHQ | 27/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định. |
STAMEQ | Registration certification of inspection activities. | |||
10 | 2069/QĐ-BVTV-KH | 31/7/2018 | Cục Bảo vệ Thực vật | V/v ủy quyền thực hiện kiểm tra nhà nước về chất lượng thuốc BVTV nhập khẩu |
Plant Protection Department | Designated QUATEST 3 as a mandatory inspection conformity body for quality of imported pesticides | |||
11 | 741/QĐ-BVTV-KH | 28/3/2019 | Cục Bảo vệ Thực vật |
V/v ủy quyền thực hiện kiểm tra nhà nước về chất lượng phân bón nhập khẩu |
Plant Protection Department | Designated QUATEST 3 as a mandatory inspection conformity body for quality of imported fertilizer | |||
12 | 58/QĐ-BVTV-KH | 05/01/2018 | Cục Bảo vệ Thực vật | Chỉ định PTN Hoá, Vi sinh, Sắc ký Quang phổ - trung tâm Kỹ thuật 3 là PTN ngành NN&PTNT lĩnh vực phân bón - Mã số: LAS-NN 68 |
Plant Protection Department |
Designated QUATEST 3 as testing body for department of agriculture and rural development, field of fertilizer Code: LAS-NN 68 |
|||
13 | 1326/QĐ-BVTV-KH | 25/5/2018 | Cục Bảo vệ Thực vật |
V/v mở rộng phạm vi chỉ định Phòng thử nghiệm ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn, lĩnh vực phân bón. Mã số: LAS-NN 68 |
Plant Protection Department |
Regarding to the expansion of the scope of designation for the laboratory of agriculture and rural development, field of fertilizer Code: LAS-NN 68 |
|||
14 | 59/QĐ-BVTV-KH | 05/01/2018 | Cục Bảo vệ Thực vật | V/v chỉ định QUATEST 3 là tổ chức chứng nhận hợp quy phân bón phù hợp với quy định tại nghị định 108/2017/NĐ-CP ngày 20/09/2017 |
Plant Protection Department | Designated QUATEST 3 as a conformity certification body of fertilizer in accordance with the regulation at Decree 108/2017 / ND-CP dated 20/09/2017. | |||
15 | 828.2019/QĐ-VPCNCL | 08/11/2019 |
VP CNCL |
Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Vi sinh – GMO) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực Sinh (VILAS 004) |
BoA | Certification of QUATEST 3’s GMO testing lab in compliance with ISO/IEC 17025:2017 (Biology – VILAS 004) | |||
16 | 696/QĐ-BVTV-KH | 21/4/2020 |
Cục Bảo vệ Thực vật |
Về việc thay đổi bổ sung phạm vi chỉ định thử nghiệm phân bón đối với phòng thử nghiệm QUATEST 3 |
Plant Protection Department | Designated QUATEST 3 as a testing body of fertilizer | |||
17 | 31/3/2021 | Cục Bảo vệ Thực vật | Về việc ủy quyền thực hiện kiểm tra nhà nước chất lượng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật nhập khẩu | |
Plant Protection Department | Authorized QUATEST 3 to carry out State inspection of the quality of imported fertilizers and plant protection drugs | |||
MÔI TRƯỜNG/ENVIRONMENT | ||||
1 | 2556/TĐC-HCHQ | 11/10/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
STAMEQ | Registration certification of testing activities | |||
2 | 390/TĐC-HCHQ | 12/02/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
3 | 1523/TĐC-HCHQ | 08/6/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
4 | 2141/TĐC-HCHQ | 31/7/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
5 | 2647/TĐC-HCHQ | 19/9/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm (bổ sung) |
STAMEQ | Registration certification of testing activities (supplement) | |||
6 | 4019/TĐC-HCHQ | 11/12/2019 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
STAMEQ | Registration certification of testing activities | |||
7 | 2509/TĐC-HCHQ | 31/7/2018 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
STAMEQ | Registration certification of testing activities | |||
8 | 3145/TĐC-HCHQ | 30/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chứng nhận. |
STAMEQ | Registration certificate of certifying activity. | |||
9 | 3097/TĐC-HCHQ | 27/11/2017 | TĐC | Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động giám định. |
STAMEQ | Registration certification of inspection activities. | |||
10 | 116/QĐ-BTNMT | 17/01/2019 | Bộ TN&MT |
V/v chứng nhận đủ điều kiện hoạt động dịch vụ quan trắc môi trường |
Ministry of Natural Resources and Environment | Certification of eligibility for environmental monitoring service activities | |||
11 | 157.2020/QĐ-VPCNCL |
18/12/2019 26/02/2020 |
VP CNCL |
Chứng chỉ công nhận TTKT 3 (PTN Môi trường) đã được đánh giá và phù hợp với các yêu cầu của ISO/IEC 17025:2017 lĩnh vực Hóa (VILAS 004) – Danh mục phép thử nghiệm được công nhận mở rộng. |
BoA | Certification of QUATEST 3’s environment testing lab in compliance with ISO/IEC 17025:2017 (Chemical– VILAS 004) | |||
12 | 713/TĐC-HCHQ | 13/3/2020 | VP CNCL | Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm |
BoA | Registration certification of testing activities | |||
13 | 1010/TĐC-HCHQ | 09/4/2020 |
TĐC STAMEQ |
Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm Registration certification of testing activities |
14 | 1075/TĐC-HCHQ | 14/4/2020 |
TĐC STAMEQ |
Giấy chứng nhận đăng ký lĩnh vực hoạt động thử nghiệm Registration certification of testing activities |