TT |
Đối tượng kiểm tra |
Chuẩn mực làm căn cứ để kiểm tra |
Cách thức kiểm tra |
Thời gian dự kiến phát hành kết quả |
Được công nhận bởi |
---|---|---|---|---|---|
CHỨNG NHẬN HỢP QUY |
|||||
|
CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN, ĐIỆN TỬ GIA DỤNG |
|
|
|
|
11 |
Dụng cụ đun nóng tức thời (bao gồm cả bình đun nước nóng nhanh dùng cho sinh hoạt); |
QCVN4:2009/BKHCN QCVN 9:2012/BKHCN
|
QĐCN 105:2013 QĐCN 123:2015 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
22 |
Dụng cụ điện đun và chứa nước nóng (bao gồm cả bình đun nước nóng có dự trữ cho sinh hoạt, máy làm nóng lạnh nước uống, kể cả có bộ phận lọc nước); |
QCVN4:2009/BKHCN |
QĐCN 105:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
33 |
Máy sấy tóc và các dụng cụ làm đầu khác bao gồm: - Máy sấy tóc; - Lược uốn tóc; - Kẹp uốn tóc; - Lô uốn tóc có thiết bị gia nhiệt tách rời; - Thiết bị gia nhiệt dùng cho dụng cụ uốn tóc tháo rời; - Thiết bị tạo nếp tóc lâu dài; - Máy hấp tóc (sử dụng hơi nước hấp tóc); - Máy là tóc. |
QCVN4:2009/BKHCN |
QĐCN 105:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
44- |
Quạt điện bao gồm các loại: - Quạt trần; - Quạt bàn (kể cả loại phun sương); - Quạt treo tường; - Quạt đứng (kể cả loại phun sương); - Quạt thông gió; - Quạt nối ống; - Quạt không cánh (bên ngoài); - Quạt tích điện (loại sử dụng điện và năng lượng mặt trời); - Quạt điện làm mát bình thường được bố trí thêm dây đốt để sưởi khi có nhu cầu; - Quạt tháp (dạng hình tháp); - Quạt sàn. |
QCVN4:2009/BKHCN |
QĐCN 105:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
QCVN4:2009/BKHCN |
QĐCN 105:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
||
55 |
Ấm đun nước (bao gồm cả phích đun nước, ca đun nước, bình đun nước); |
QCVN4:2009/BKHCN |
QĐCN 105:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
66 |
Nồi cơm điện (bao gồm cả nồi áp suất có chức năng nấu cơm, nồi nấu đa năng, có chức năng nấu cơm); |
QCVN4:2009/BKHCN |
QĐCN 105:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
7 |
Bàn là điện bao gồm các loại: - Bàn là điện không phun hơi nước; - Bàn là điện có phun hơi nước; - Bàn là điện có bình chứa nước hoặc nồi hơi tách rời, dung tích không lớn hơn 5 lít. |
QCVN4:2009/BKHCN |
QĐCN 105:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
8 |
Lò vi sóng (bao gồm cả lò vi sóng kết hợp); |
QCVN4:2009/BKHCN |
QĐCN 105:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
9 |
Lò nướng điện, vỉ nướng điện (bao gồm cả bếp hồng ngoại có chức năng nướng, các loại lò nướng bánh, lò quay thịt, dụng cụ nướng bánh kẹp); |
QCVN4:2009/BKHCN |
QĐCN 105:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
10 |
Dụng cụ điện đun nước nóng kiểu nhúng (bao gồm cả que đun điện); |
QCVN4:2009/BKHCN |
QĐCN 105:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
11 |
Dụng cụ pha chè hoặc cà phê (bao gồm cả máy pha cà phê, máy pha chè); |
QCVN4:2009/BKHCN |
QĐCN 105:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
12 |
Máy sấy khô tay; |
QCVN4:2009/BKHCN |
QĐCN 105:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
13 |
Dụng cụ điện đun nóng tức thời; |
QCVN4:2009/BKHCN |
QĐCN 105:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
|
DÂY ĐIỆN |
|
|
|
|
1 |
Dây điện bọc nhựa PVC điện áp danh định đến và bằng 450/750 V; |
QCVN4:2009/BKHCN |
QĐCN 105:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
|
EMC |
|
|
|
|
2 |
Máy khoan cầm tay hoạt động bằng động cơ điện (không bao gồm khoan gắn liền với động cơ hoạt động bằng pin/ pin sạc); |
QCVN 9:2012/BKHCN |
QĐCN 123:2015 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
3 |
Bóng đèn có balat lắp liền (bóng đèn huỳnh quang, catot nóng); |
QCVN 9:2012/BKHCN |
QĐCN 123:2015 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
4 |
Máy hút bụi ; |
QCVN 9:2012/BKHCN |
QĐCN 123:2015 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
5 |
Tủ lạnh, tủ đá; |
QCVN 9:2012/BKHCN |
QĐCN 123:2015 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
6 |
Máy giặt; |
QCVN 9:2012/BKHCN |
QĐCN 123:2015 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
7 |
Điều hòa không khí; |
QCVN 9:2012/BKHCN |
QĐCN 123:2015 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
8 |
Dụng cụ điện đun nóng tức thời; |
QCVN 9:2012/BKHCN |
QĐCN 123:2015 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
TĐC; BoA- VICAS 004 |
9 |
Thiết bị hàn hồ quang; |
QCVN 3:2011/BLĐTBXH |
QĐCN 168:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
BoA- VICAS 004 |
10 |
Dụng cụ cầm tay sử dụng động cơ điện (phần an toàn); |
QCVN 9:2012/B:ĐTBXH |
QĐCN 169:2013 |
Từ 03 đến 05 ngày + thời gian thử nghiệm điển hình |
BoA- VICAS 004 |